THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HILUX 2.8 AT ADVENTURE
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325x1900x1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Kích thước khoang chở hàng | 1512x1524x482 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 2755 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa | 150 (201)/3400 |
Momen xoắn tối đa | 500/1600 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Nhíp lá |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Hệ thống phanh
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước | LED dạng bóng chiếu |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, đàm thoại rảnh tay, MID, cảnh báo tiền va chạm và chệch làn đường |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 8'' |
Số loa | 9 loa JBL(1 loa siêu trầm) |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hộp làm mát | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (một chạm, chống kẹt tất cả các cửa) |
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota Sefety Sense - TSS
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |