THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA RAIZE
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1475/1470 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1035 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 8.61 |
| Ngoài đô thị | 5.47 |
| Kết hợp | 6.61 |
Động cơ thường
| Loại động cơ | Tăng áp |
| Số xy lanh | 3 xy lanh thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | 998 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa | 98/6000 |
| Momen xoắn tối đa | 140/2400 - 4000 |
Hộp số
| Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Mc Pherson |
| Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hệ thống lái
| Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
| Loại vành | Hợp kim nhôm |
| Kích thước lốp | 205/60R17 |
Phanh
| Trước | Đĩa |
| Sau | Tang trống |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | LED |
Đèn xi nhan
| Loại | LED |
| Hiệu ứng dòng chảy | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Dạng vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crom |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
Đèn sương mù
| Trước | Halogen |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
| Loại | Kỹ thuật số |
| Màn hình đa thông tin | 7inch, 4 chế độ hiển thị |
Tay lái
| Chất liệu | Bọc da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày - đêm |
GHẾ
Ghế trước
| Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
| Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch |
| Số loa | 6 |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Sạc pin
| Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
| Cổng sạc USB 2.1A | Có |
Các tiện nghi khác
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
| Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước |
| Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ |
| Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách |
| Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm |
| Móc khoang hành lý | 4 điểm |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa, tự động lên/xuống + chống kẹt phía người lái |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Trước | Có (2) |
| Sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
