THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA ALTIS 1.8V
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Sedan |
Xuất xứ
Xuất xứ | Thái Lan |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Khung xe
Khung xe | TNGA |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630 x 1780 x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1531/1548 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1345 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1740 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1798 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (103)138/6400 |
Momen xoắn tối đa | 172/4000 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Chế độ lái | 2 chế độ (Normal/Sport) |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55 R16 |
Lốp dự phòng | T125/70D17 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 6
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.8 |
Trong đô thị | 9.4 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa/gần | Bi-LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Ăng ten
Ăng ten | In trên kính |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Đèn sương mù
Trước | LED |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Đèn báo chế độ ECO | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7''TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gấp 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 9'' |
Số loa | 6 loa |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chưa năng khóa cửa từ xa | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota - TSS
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Các tính năng an toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo khanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có (2) |
Góc trước | Có (2) |
Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |