Dịch vụ: 0971 60 61 62
Xe mới: 0981 60 61 62
Xe cũ: 0367 60 61 62
CSKH: 0933 315 228

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA YARIS CROSS

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4310 x 1770 x 1655
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1525/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1175
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị 7.41
Ngoài đô thị 5.1
Kết hợp 5.95
Động cơ thường
Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1496
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (78)105/6000
Momen xoắn tối đa 138/4200
Hộp số
Hộp số Số tự động vô cấp kép
Hệ thống treo
Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái
Hệ thống lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 215/55R18
Phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn chờ dẫn đường
Hệ thống cân bằng góc chiếu`
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao LED
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau LED
Gạt mưa
Trước Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ
Sau Gián đoạn
Ăng ten
Ăng ten Dạng vây cá
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Đèn sương mù
Trước Led
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Loại Kỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo cài dây an toàn
Chức năng báo phanh
Nhắc nhở đèn sáng
Nhắc nhở quên chìa khóa
Màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch, TFT
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày - đêm
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái Điều chỉnh màu sắc
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình Màn hình cảm ứng 10 inch
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Sạc pin
Hệ thống sạc không dây
Các tiện nghi khác
Phanh tay điện tử
Hệ thống điều hòa Tự động
Cửa gió sau
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động
Gói an toàn Toyota Safety Sense
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trước Có (2)
Sau Có (2)
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
đăng ký lái thử

    form đăng ký
    thông tin
    Đăng ký lái thử xe
    Đăng ký bảo dưỡng xe
    dự toán chi phí

      Đội ngũ tư vấn
      Toyota An Thành Fukushima
      so sánh xe

        SO SÁNH XE
        TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA

        SO SÁNH SẢN PHẨM

        Xe
        Dự toán chi phí

          Đội ngũ tư vấn
          Toyota An Thành Fukushima
          Lái thử xe

            form đăng ký
            thông tin
            Đăng ký lái thử xe
            Đăng ký bảo dưỡng xe
            Sửa chữa

              form đăng ký
              thông tin
              Đăng ký lái thử xe
              Đăng ký bảo dưỡng xe
              Bảng giá