THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA YARIS CROSS HEV
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1285 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 3.56 |
Ngoài đô thị | 3.93 |
Kết hợp | 3.8 |
Động cơ thường
Loại động cơ | Hybrid |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
Công suất tối đa | (67)90/5500 |
Momen xoắn tối đa | 121/4000-4800 |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu` | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
Ăng ten | Dạng vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù
Trước | Led |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Loại | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch, TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày - đêm |
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Tấm che nắng điều khiển điện |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Loa cao cấp | Có (Pioneer) |
Sạc pin
Hệ thống sạc không dây | Có |
Các tiện nghi khác
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay (Đá cốp) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động
Gói an toàn Toyota Safety Sense | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trước | Có (2) |
Sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |