THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA INNOVA CROSS HEV
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4755x1850x1790 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.67 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1175 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
Động cơ thường
| Loại động cơ | M20A-FKS 2.0 |
| Số xy lanh | 4 |
| Dung tích xy lanh | 1987 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa | 112(150)@6000 |
| Momen xoắn tối đa | 188@4400-5200 |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Truyền lực
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
| Trước | Treo độc lập |
| Sau | Thanh đầm xoắn |
Hệ thống lái
| Hệ thống lái | Điện tử EPS |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 225/50R18 |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Phanh (Trước/Sau)
| Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 5.26 |
| Kết hợp | 4.92 |
| Trong đô thị | 4.35 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
| Đèn chờ dẫn đường | Có |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
| Sau | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Đèn sương mù
| Đèn sương mù | LED |
NỘI THẤT
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Da |
| Lẫy chuyển số | Có |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin
| Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Cửa sổ toàn cảnh |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế trước
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
| Tựa tay hàng ghế hai | Có |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
| Số loa | 6 loa |
| Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Các tiện nghi khác
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió sau | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
| Cốp điều khiển điện | Có |
| Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)
| Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
| Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có |
Các tính năng an toàn chủ động
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
| Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có |
| Túi khí rèm | Có |
