THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CROSS 1.8G
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1360 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 |
| Dung tích khoang hành lý | 440 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 11 |
| Ngoài đô thị | 6.1 |
| Kết hợp | 7.9 |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 2ZR-FXE |
| Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | 1798 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử (EFI) |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa | (103)138/6400 |
| Momen xoắn tối đa | 172/4000 |
Truyền lực
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
| Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng |
| Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
| Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 215/60 R17 |
Phanh
| Trước | Đĩa |
| Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5, OBD
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | Halogen |
| Đèn chiếu xa | Halogen |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn lùi | LED |
Gạt mưa
| Trước | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian |
| Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Đuôi cá |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4,2'' |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Bọc da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Có |
GHẾ
Ghế trước
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Gấp 60:40, ngả lưng ghế |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
| Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
| Số loa | 6 loa |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Chức năng kết nối wifi | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió phía sau | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khóa cửa điện | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
| Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Trước | Không |
| Sau | Có (2) |
| Góc trước | Có (2) |
| Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Khóa an toàn trẻ em (ISOFIX)
Khóa an toàn trẻ em (ISOFIX)
Có
