THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA GRANVIA
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5265x1950x1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2680 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa | (130)174/3400 |
Momen xoắn tối đa | 450/1600-24700 |
Truyền lực
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Nhôm |
Kích thước lốp | 235/60R17 |
Lốp dự phòng | Nhôm |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa tản nhiệt |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng phản xạ đa hướng |
Hệ thống tự động bật/tắt | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Gạt mưa
Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crom |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Mạ crom |
Chức năng sấy gương | Có |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Ăng ten
Ăng ten
Dạng thường
Chắn bùn
Chắn bùn
Trước và sau
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt
Sơn màu và mạ crom
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da và gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe
Mạ Crom
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện |
Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ tư | Trượt & gập mặt ghế |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | DVD |
Số loa | 12 loa |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có (2) |
Góc trước | Có (2) |
Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm, 9 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ
Có
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Có |