THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HIACE
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5915x1950x2280 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3820 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh | 2755 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 130 (174)/3400 |
Momen xoắn tối đa | 420/1400-2600 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Thanh chống |
Sau | Nhíp lá |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Thủy lực |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm thép |
Kích thước lốp | 235R16 |
Lốp dự phòng | Mâm thép |
Hệ thống phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | Bóng thường |
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chắn bùn
Trước | Có |
Sau | Có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ taplo
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Nhựa |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu bên trong
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày/đêm |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai - ba - bốn | Ngả lưng |
Hàng ghế thứ năm | Gập phẳng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | CD |
Số loa | 4 loa |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Các tiện nghi khác
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm | 2 vị trí |
Dây đai an toàn 2 điểm | 13 vị trí |