Dịch vụ: 0971 60 61 62
Xe mới: 0981 60 61 62
Xe cũ: 0367 60 61 62
CSKH: 0933 315 228

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HILUX 2.4E 4×2 AT

THÔNG TIN CHUNG
Kiểu dáng
Kiểu dáng
Bán tải
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi
5
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Dầu
Xuất xứ
Xuất xứ
Thái Lan
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5325x1855x1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Khoảng sáng gầm xe (mm) 286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg) 1925
Trọng lượng toàn tải (kg) 2810
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Động cơ thường
Loại động cơ Tăng áp 2GD-FTV
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 110 (148)/3400
Momen xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 400/1600-2000
Loại nhiên liệu Dầu
Chế độ lái (Công suất cao/ Tiết kiệm nhiên liệu)
Chế độ lái (Công suất cao/ Tiết kiệm nhiên liệu)
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau
Hộp số
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo
Trước Tay đòn kép
Sau Nhíp lá
Vành & lốp xe
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 265/65R17
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần/xa LED projector
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Auto
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cáo
Đèn báo phanh trên cáo
LED
Đèn sương mù
Đèn sương mù trước
LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe
Mạ đen
Thanh cản trước và sau
Thanh cản trước và sau
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng
Trợ lực tay lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày/đêm
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe
Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ ECO
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch
GHẾ
Chất liệu ghế
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau
Ghế sau Bệ tỳ tay với hộc để cốc x2
TIỆN ÍCH
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí Cảm ứng 9 inch
Số loa 6
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Kết nối không dây
Kết nối USB + Bluetooth
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay
Hộp làm mát
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện 4 cửa (một chạm, chống kẹt bên người lái)
Ga tự động
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 6 cảm biến
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)
đăng ký lái thử

    form đăng ký
    thông tin
    Đăng ký lái thử xe
    Đăng ký bảo dưỡng xe
    dự toán chi phí

      Đội ngũ tư vấn
      Toyota An Thành Fukushima
      so sánh xe

        SO SÁNH XE
        TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA

        SO SÁNH SẢN PHẨM

        Xe
        Dự toán chi phí

          Đội ngũ tư vấn
          Toyota An Thành Fukushima
          Lái thử xe

            form đăng ký
            thông tin
            Đăng ký lái thử xe
            Đăng ký bảo dưỡng xe
            Sửa chữa

              form đăng ký
              thông tin
              Đăng ký lái thử xe
              Đăng ký bảo dưỡng xe
              Bảng giá