Dịch vụ: 0971 60 61 62
Xe mới: 0981 60 61 62
Xe cũ: 0367 60 61 62
CSKH: 0933 315 228

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA INNOVA CROSS HEV

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4755x1850x1790
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 167
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.67
Trọng lượng không tải (kg) 1175
Trọng lượng toàn tải (kg) 1575
Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Động cơ thường
Loại động cơ M20A-FKS 2.0
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh 1987
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 112(150)@6000
Momen xoắn tối đa 188@4400-5200
Các chế độ lái
Các chế độ lái Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường
Truyền lực
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT
Hệ thống treo
Trước Treo độc lập
Sau Thanh đầm xoắn
Hệ thống lái
Hệ thống lái Điện tử EPS
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 225/50R18
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Phanh (Trước/Sau)
Phanh (Trước/Sau) Đĩa/Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị 5.26
Kết hợp 4.92
Trong đô thị 4.35
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay
Đèn chờ dẫn đường
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao LED
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Gạt mưa
Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau Có (Gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau
Đèn sương mù
Đèn sương mù LED
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Lẫy chuyển số
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7 inch
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời Cửa sổ toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Tựa tay hàng ghế hai
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1 inch
Số loa 6 loa
Kết nối điện thoại thông minh không dây
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa Tự động
Cửa gió sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện
Ga tự động
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Các tính năng an toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (EBD)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Camera toàn cảnh (PVM)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 8
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
đăng ký lái thử

    form đăng ký
    thông tin
    Đăng ký lái thử xe
    Đăng ký bảo dưỡng xe
    dự toán chi phí

      Đội ngũ tư vấn
      Toyota An Thành Fukushima
      so sánh xe

        SO SÁNH XE
        TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA

        SO SÁNH SẢN PHẨM

        Xe
        Dự toán chi phí

          Đội ngũ tư vấn
          Toyota An Thành Fukushima
          Lái thử xe

            form đăng ký
            thông tin
            Đăng ký lái thử xe
            Đăng ký bảo dưỡng xe
            Sửa chữa

              form đăng ký
              thông tin
              Đăng ký lái thử xe
              Đăng ký bảo dưỡng xe
              Bảng giá