THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VELOZ CROSS CVT TOP
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Indonesia |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5, có OBD
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475x1750x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1505/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.0 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỷ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 78 (105)/6000 |
Momen xoắn tối đa | 138/4200 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/50 R17 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.3 |
Trong đô thị | 7.7 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía trước | Halogen |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Ăng ten
Ăng ten
Dạng vây cá
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chứ năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cái dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7'' |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Chế độ sofa | Có |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa | 6 loa |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa | Tự động, có cửa gió sau |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống sạc không dây | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Gói An toàn Toyota - TSS
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có (2 cảm biến sau) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |