Dịch vụ: 0971 60 61 62
Xe mới: 0981 60 61 62
Xe cũ: 0367 60 61 62
CSKH: 0933 315 228

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VIOS 1.5E MT

THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ 5
Kiểu dáng
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ
Xuất xứ Việt Nam
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425x1730x1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Động cơ thường
Loại động cơ 2NR-FE
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Hệ thống phun nhiên liệu Van biến thiên kép
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 79 (106)/6000
Momen xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo
Trước Mc Pherson
Sau Dầm xoắn
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Phanh
Trước Đĩa thông gió 15''
Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị 5.08
Kết hợp 6.02
Trong đô thị 7.62
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần Bi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi LED dạng bóng chiếu
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Đèn sương mù LED
Cụm đèn sau
Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ Bóng thường
Đèn lùi Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao Bóng thường
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa
Trước
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Ăng ten Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe Mạ Crom
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt Sơn đen
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày & đêm
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ
Loại Analog
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế PU
Ghế trước
Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình Màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 4
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối Youtube
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 2
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau Có (2)
Góc sau Có (2)
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khi đầu gối người lái Có (1)
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em ISO FIX
Khóa cửa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn trẻ em
đăng ký lái thử

    form đăng ký
    thông tin
    Đăng ký lái thử xe
    Đăng ký bảo dưỡng xe
    dự toán chi phí

      Đội ngũ tư vấn
      Toyota An Thành Fukushima
      so sánh xe

        SO SÁNH XE
        TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA

        SO SÁNH SẢN PHẨM

        Xe
        Dự toán chi phí

          Đội ngũ tư vấn
          Toyota An Thành Fukushima
          Lái thử xe

            form đăng ký
            thông tin
            Đăng ký lái thử xe
            Đăng ký bảo dưỡng xe
            Sửa chữa

              form đăng ký
              thông tin
              Đăng ký lái thử xe
              Đăng ký bảo dưỡng xe
              Bảng giá