THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2.0Q
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ
5
Kiểu dáng
Kiểu dáng
Sedan
Xuất xứ
Xuất xứ
Thái Lan
Nhiên liệu
Nhiên liệu
Xăng
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 w OBD
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4920x 1840 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1555 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 9.03 |
| Ngoài đô thị | 5.28 |
| Kết hợp | 6.65 |
Động cơ thường
| Loại động cơ | M20A-FKS |
| Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | 1987 |
| Hệ thống van biến thiên | VVT-iE |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa | 126(169)/ 6600 |
| Momen xoắn tối đa | 206/ 4400-4900 |
Truyền lực
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
| Trước | Mc Pherson |
| Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
| Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa đặc |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn lùi | LED |
Gạt mưa
| Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
NỘI THẤT
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Mạ crom |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Digital |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 12.3'' |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Bọc da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế trước
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
TIỆN ÍCH
Hệ thống âm thanh
| Màn hình | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
| Số loa | 9 loa JBL |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Kết nối wifi | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
| Cửa sổ trời | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điỆn |
| Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
| Cửa gió phía sau | Có |
| Cổng kết nối USB phía sau | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Phanh tay điện tử | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
| Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
| Cảnh báo lệch làn đường | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ) |
| Đèn chiếu xa tự động | Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
| Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có |
| Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Trước | Có (2) |
| Sau | Có (2) |
| Góc trước | Có (2) |
| Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
